Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南極海 なんきょくかい
Biển Nam cực
南アメリカ みなみアメリカ なんあめりか
nam mỹ.
南極 なんきょく
cực nam
海南 かいなん
vùng biển phía Nam
南海 なんかい
Biển Nam; Nam hải