Các từ liên quan tới 南アルプス(中央構造線エリア)ジオパーク
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
中央構造線 ちゅうおうこうぞうせん
Median Tectonic Line
南アルプス みなみアルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
中央線 ちゅうおうせん
tên của tuyến đường sắt trung tâm Tokyo
構造線 こうぞうせん
đường kiến tạo
構造体中央記憶 こうぞうたいちゅうおうきおく
cửa hàng cấu trúc tập trung
中央販売機構 ちゅうおうはんばいきこう
Tổ chức Bán hàng Trung ương.
中央 ちゅうおう
trung ương