南アルプス
みなみアルプス
☆ Danh từ
Ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).

南アルプス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 南アルプス
南アルプス
みなみアルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
みなみアルプス
南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
Các từ liên quan tới 南アルプス
dãy núi An-pơ
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
日本アルプス にほんアルプス
Alps Nhật Bản (tên gọi chung cho ba dãy núi ở vùng Chubu trên đảo Honshu của Nhật Bản)
アルプスの険 アルプスのけん
dốc núi alps
アルプス岩魚 アルプスいわな アルプスイワナ
cá hồi Bắc Cực, cá hồi chấm Bắc Cực
dốc núi alps
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á