Các từ liên quan tới 南インド映画商業会議所
商業会議所 しょうぎょうかいぎしょ
phòng thương mại.
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
混成商業会議所 こんせいしょうぎょうかいぎしょ
phòng thương mại hỗn hợp.
国際商業会議所 こくさいしょうぎょうかいぎしょ
phòng thương mại quốc tế.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.