Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南下幅念仏剣舞
剣舞 けんぶ
điệu múa kiếm, điệu múa gươm
念仏 ねんぶつ
người ăn chay niệm phật
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
南仏 なんふつ
Miền Nam nước Pháp.
空念仏 そらねんぶつ からねんぶつ
sáo ngữ; niệm Phật đầu môi chót lưỡi
念持仏 ねんじぶつ
Tượng Phật hộ thân, tượng Phật mang theo, bùa Phật hộ mệnh.
大念仏 だいねんぶつ
Đại Niệm Phật (tụng niệm Phật hiệu lớn tiếng)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).