Các từ liên quan tới 南中部 (ベトナム)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
中国.ベトナム ちゅうごく.べとなむ
Trung - Việt.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ベトナムの北部 べとなむのほくぶ
bắc bộ
南部 なんぶ
nam bộ