Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á