Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南京博物院
博物 はくぶつ
vạn vật học
南京 ナンキン なんきん
Thành phố Nam Kinh
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京物 きょうもの きょうぶつ
những sản phẩm của Kyoto
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á