南京虫
ナンキンむし ナンキンムシ なんきんむし「NAM KINH TRÙNG」
Rệp giường
Rệp
Cimex lectularius
☆ Danh từ
Con rệp
Rệp.

南京虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南京虫
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南京 ナンキン なんきん
Thành phố Nam Kinh
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南京袋 ナンキンぶくろ なんきんぶくろ
bị đay; bị cói.
南京米 ナンキンまい なんきんまい
Gạo Nam Kinh, Trung Quốc.
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.