南京錠
ナンキンじょう なんきんじょう「NAM KINH ĐĨNH」
☆ Danh từ
Khóa móc
ガレージ
の
ドア
に、
南京錠
を
取
り
付
けた
Chúng tôi đã cài cái khóa móc lên cửa Ga ra. .

南京錠 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 南京錠
南京錠
ナンキンじょう なんきんじょう
khóa móc
南京錠
なんきんじょう
Khóa chữ u.
Các từ liên quan tới 南京錠
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南京 ナンキン なんきん
Thành phố Nam Kinh
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南京袋 ナンキンぶくろ なんきんぶくろ
bị đay; bị cói.
南京米 ナンキンまい なんきんまい
Gạo Nam Kinh, Trung Quốc.
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.