南側
みなみがわ なんそく「NAM TRẮC」
☆ Danh từ
Phía nam
スイス
の
南側
は
イタリア
に
隣接
している
Phía nam của Thụy Sỹ tiếp giáp với Italy .

Từ đồng nghĩa của 南側
noun
南側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南側
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
前側 まえがわ
đàng trước.