Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
側路 そくろ
access lanes (e.g. on a freeway), service road, bypass
南側 みなみがわ なんそく
phía nam
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
通路側 つうろがわ
phía lối đi
路側帯 ろそく たい
Lề đường ( dành cho người đi bộ )
アンドかいろ アンド回路
mạch AND