Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南側用水路
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
側路 そくろ
access lanes (e.g. on a freeway), service road, bypass
南側 みなみがわ なんそく
phía nam
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
路側帯 ろそく たい
Lề đường ( dành cho người đi bộ )
通路側 つうろがわ
phía lối đi
アンドかいろ アンド回路
mạch AND