Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南原城の戦い
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á