Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
石南花 しゃくなげ シャクナゲ
giống cây đỗ quyên
南京花火 ナンキンはなび なんきんはなび
pháo đốt.
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á