Các từ liên quan tới 南山駅 (釜山広域市)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
南山 なんざん みなみやま
Núi Kōya
南山クイ みなみやまクイ ミナミヤマクイ
southern mountain cavy (Microcavia australis)
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
南山の寿 なんざんのじゅ
Thọ tỷ Nam Sơn!.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.