南山
なんざん みなみやま「NAM SAN」
☆ Danh từ
Núi Kōya
Núi phía nam

南山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南山
南山クイ みなみやまクイ ミナミヤマクイ
southern mountain cavy (Microcavia australis)
南山の寿 なんざんのじゅ
Thọ tỷ Nam Sơn!.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á