Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南山
なんざん みなみやま
Núi Kōya
南山クイ みなみやまクイ ミナミヤマクイ
southern mountain cavy (Microcavia australis)
南山の寿 なんざんのじゅ
Thọ tỷ Nam Sơn!.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
「NAM SAN」
Đăng nhập để xem giải thích