Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南岸
なんがん
Đường bờ biển phía Nam
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
南岸沿いに なんがんぞいに
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南海岸 みなみかいがん
bờ biển phía Nam
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
日南海岸 にちなんかいがん
Bờ biển Nam Nhật Bản.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
「NAM NGẠN」
Đăng nhập để xem giải thích