Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á