Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南挺
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
挺 ちょう てい
Được sử dụng để đếm các vật thể dài như súng, giáo, cày, cuốc, xe thúng, và xe kéo
挺進 ていしん
tiến lên (của)
八挺 はちてい
thành vấn đề
挺身 ていしん
sự tình nguyện
空挺 くうてい
Vận chuyển binh lính ra mặt trận bằng máy bay