Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南方熊楠顕彰館
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
顕彰する けんしょう
khen thưởng; tuyên dương; khoe khoang thành tích
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
楠 くすのき
cây long não.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
南方 なんぽう
Phía nam; hướng nam
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion