Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
南方 なんぽう
Phía nam; hướng nam