Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南旺映画
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
映画 えいが
điện ảnh
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
南画 なんが
viết tắt của cụm từ 南宗画(なんしゅうがい-Nam Tôn Họa). Đây là một trong hai trường học hội họa nổi tiếng ở Trung Quốc, một trường ở miền Bắc và một trường ở miền Nam Tranh của các họa sĩ thời Edo, chịu ảnh hưởng của phong cách tranh trường Nam Tôn Họa