Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南明大寺町
南都七大寺 なんとしちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)