Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南朝鮮国防警備隊
国境警備隊 こっきょうけいびたい
đội bảo vệ biên giới
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
南朝鮮 みなみちょうせん ナムチョソン
Nam Hàn
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
国境警備 こっきょうけいび
an ninh biên giới
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á