Các từ liên quan tới 南木曽町新交通システム
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu
高度交通システム こうどこうつうシステム
hệ thống truyền tải thông minh-its
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
新木 あらき
gỗ tươi; cây mới trồng
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông