南東
なんとう みなみひがし「NAM ĐÔNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đông Nam
南東
からの
風
が
暖
かい
天候
と
雨
を
運
んできた
Gió Đông nam đã mang không khí ấm áp và những cơn mưa đến
キューバ南東部
における
コーヒー農園発祥地
の
景観
Cảnh quan của khu đất trồng cà phê o miền đông nam Cuba

Từ đồng nghĩa của 南東
noun