Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南桑田郡
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
桑田 そうでん
vườn dâu; nương dâu; ruộng dâu.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
桑田滄海 そうでんそうかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
桑田碧海 そうでんへきかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
滄海桑田 そうかいそうでん
The word is a scene of constant changes (as the blue sea changing into a mulberry field). (Chinese legend)
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á