南極条約
なんきょくじょうやく「NAM CỰC ĐIỀU ƯỚC」
☆ Danh từ
Hiệp ước nam cực

南極条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南極条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
南京条約 ナンキンじょうやく
Hiệp ước Nam Kinh (1842)
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
条約 じょうやく
điều ước
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực