Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt