Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南民戦事件
民事事件 みんじじけん
dân sự.
事件 じけん
đương sự
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
民事 みんじ
những quan hệ dân sự; trường hợp dân sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu