Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南氷洋 なんひょうよう なんぴょうよう
Biển Nam Cực.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.