Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南江堂
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm