Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河南 かなん
Henan, Hà Nam (tên địa danh)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
釣堀 つりぼり
ao cá.