Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南洋学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
南洋 なんよう
Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích đạo.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
洋学 ようがく
Phương tây học
学院 がくいん
học viện.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.