Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南浦和駅
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
越南共和 えつなんきょう わ
Đảng việt nam cộng hoà
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
南阿共和国 なんあきょうわこく
Nước cộng hòa Nam Phi.