Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
港区 みなとく
khu vực cảng biển
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á