Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南漢山城入口駅
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
入城 にゅうじょう
sự tiến vào thành (giành chiến thắng và tiến vào chiếm thành của kẻ thù).
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
南口 みなみぐち
đường về phương Nam
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora