南瓜
かぼちゃ ぼうぶら なんか カボチャ「NAM QUA」
☆ Danh từ
Quả bí ngô.

Từ đồng nghĩa của 南瓜
noun
南瓜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南瓜
ペポ南瓜 ペポカボチャ
Bí ngòi hay bí Nhật Bản
素麺南瓜 そうめんかぼちゃ
bí sợi mì
冬至南瓜 とうじかぼちゃ とうじカボチャ
custom of keeping a pumpkin or squash during the winter and eating it on the day of the winter solstice
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool