Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
里犬 さといぬ
chó cưng, chó nhà
見物人 けんぶつにん
khách tham quan; người đến xem
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
総見 そうけん
quan sát một sự thực hiện trong một nhóm lớn
里人 さとびと りじん
dân làng, dân nông thôn
人里 ひとざと
Nơi con người ở (vùng hẻo lánh, dân cư thưa thớt)