Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
南緯 なんい
vỹ Nam; vỹ độ Nam
緯度 いど
vĩ độ
緯線 いせん
đường song song
高緯度 こういど
vĩ độ cao.
中緯度 ちゅういど
vĩ độ trung
摂氏20度 せっしにじゅうど
20 độ C.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).