Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花畑 はなばたけ
cánh đồng hoa
御花畑 おはなばたけ
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
バラのはな バラの花
hoa hồng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á