Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
蒲 かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu
蒲団 ふとん
futon; chăn, mền, gối
蒲魚 かまとと
người hay giả vờ là mình không biết (thường chỉ phụ nữ)