Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南部戦線
西部戦線 せいぶせんせん
Mặt trận phía Tây
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南部 なんぶ
nam bộ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc