Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西部 せいぶ
miền tây
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.