Các từ liên quan tới 南郷町 (宮崎県)
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)