Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
青嶺 あおね あおねろ
núi tươi tốt, núi xanh
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi