単相
たんそう「ĐƠN TƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dòng điện 1 pha, Dòng áp của 1 pha

単相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単相
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
単 たん
một lớp; đơn
相 あい しょう そう
dáng; trạng thái
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh