Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単子論 たんしろん たんころん
thuyết đơn t
単子葉 たんしよう
(thực vật học) có một lá mầm; thuộc nhóm cây một lá mầm
単子葉植物 たんしようしょくぶつ
cây một lá mầm
単因子 たんいんし
ước sơ cấp
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.