単子
たんし たんこ「ĐƠN TỬ」
☆ Danh từ
Đơn t

単子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単子
単子論 たんしろん たんころん
thuyết đơn t
単子葉 たんしよう
(thực vật học) có một lá mầm; thuộc nhóm cây một lá mầm
単子葉植物 たんしようしょくぶつ
cây một lá mầm
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa