単に
たんに「ĐƠN」
☆ Trạng từ
Một cách đơn thuần
あの
男
の
子
は
単
に
頭
がいいばかりだけでなく
性格
もよい。
Cậu bé đó không chỉ thông minh một cách đơn thuần mà còn có tính cách rất tốt nữa. .

Từ đồng nghĩa của 単に
adverb
単に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単に
いとも簡単に いともかんたんに
rất dễ dàng; quá dễ dàng; cực kỳ đơn giản
簡単に言えば かんたんにいえば
đơn giản đặt; đặt nó đơn giản
簡単に言うと かんたんにいうと
nói ngắn gọn thì..., nói đơn giản thì...
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単 たん
một lớp; đơn
要素毎に単調 ようそごとにたんちょう
hàm số đơn điệu theo từng khoảng
単純に言えば たんじゅんにいえば
nói một cách đơn giản
単ニューロパチー たんニューロパチー
bệnh đơn dây thần kinh