単純に言えば
たんじゅんにいえば
☆ Cụm từ
Nói một cách đơn giản

単純に言えば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単純に言えば
簡単に言えば かんたんにいえば
đơn giản đặt; đặt nó đơn giản
単純 たんじゅん
đơn giản
単純コマンド たんじゅんコマンド
lệnh đơn
単純型 たんじゅんがた
loại đơn giản
単純ヘルペスウイルスワクチン たんじゅんヘルペスウイルスワクチン
vắc xin virus herpes simplex
単純グラフ たんじゅんグラフ
đồ thị đơn giản
単純ヘルペスウイルス たんじゅんヘルペスウイルス
virus Herpes Simplex
単純な たんじゅんな
mộc mạc.